1. Mùa vụ Đông Xuân (Từ tháng 11 đến tháng 4)
- Bệnh đạo ôn (Pyricularia oryzae):
- Triệu chứng: Xuất hiện các đốm nâu trên lá, có viền vàng hoặc trắng, có thể gây khô héo và rụng lá.
- Thời điểm: Thường xuất hiện trong giai đoạn lúa đẻ nhánh và làm đòng.
- Bệnh khô vằn (Rhynchosporium oryzae):
- Triệu chứng: Lá xuất hiện các vết nâu, khô, có hình vằn dọc.
- Thời điểm: Có thể xuất hiện từ đầu vụ, đặc biệt trong điều kiện thời tiết ẩm ướt.
- Bệnh rầy nâu (Nilaparvata lugens):
- Triệu chứng: Rầy gây hại chủ yếu bằng cách chích hút nhựa, làm cây lúa bị héo và giảm năng suất.
- Thời điểm: Thường xuất hiện trong giai đoạn lúa đẻ nhánh đến trổ bông.
2. Mùa vụ Hè Thu (Từ tháng 5 đến tháng 9)
- Bệnh lem lép hạt (Fusarium spp.):
- Triệu chứng: Hạt lúa bị lép, không phát triển hoặc bị nứt nẻ, giảm chất lượng gạo.
- Thời điểm: Thường xảy ra trong giai đoạn trổ bông và chín.
- Bệnh nấm vàng (Alternaria spp.):
- Triệu chứng: Lá có các vết đốm vàng, có thể gây khô lá và giảm năng suất.
- Thời điểm: Xuất hiện vào giữa vụ, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt và mưa nhiều.
- Bệnh khô vằn (Rhynchosporium oryzae):
- Triệu chứng: Như ở mùa vụ Đông Xuân, bệnh khô vằn có thể tiếp tục gây hại trong mùa vụ Hè Thu.
- Thời điểm: Xuất hiện trong các giai đoạn sinh trưởng của lúa, đặc biệt khi có mưa lớn.
3. Mùa vụ Thu Đông (Từ tháng 10 đến tháng 12)
- Bệnh đạo ôn (Pyricularia oryzae):
- Triệu chứng: Tương tự như ở mùa vụ Đông Xuân, bệnh đạo ôn có thể xảy ra do điều kiện ẩm ướt vào đầu vụ.
- Thời điểm: Có thể xuất hiện trong các giai đoạn sinh trưởng cuối vụ, khi thời tiết bắt đầu lạnh và ẩm.
- Bệnh héo rũ (Fusarium oxysporum):
- Triệu chứng: Cây lúa héo rũ, lá chuyển vàng và khô héo.
- Thời điểm: Xuất hiện khi điều kiện thời tiết ẩm ướt và có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
- Bệnh nấm lùn (Curvularia spp.):
- Triệu chứng: Xuất hiện các vết nâu hoặc đen trên lá, có thể gây chết cây nếu không được xử lý kịp thời.
- Thời điểm: Có thể xảy ra trong giai đoạn cuối của mùa vụ, đặc biệt khi có điều kiện ẩm ướt và mưa nhiều.
Biện pháp phòng trị bệnh lúa
- Sử dụng giống lúa kháng bệnh: Lựa chọn các giống lúa có khả năng chống bệnh tốt.
- Quản lý nước và bón phân hợp lý: Điều chỉnh chế độ tưới tiêu và bón phân để giảm nguy cơ phát sinh bệnh.
- Vệ sinh đồng ruộng: Dọn dẹp tàn dư cây trồng và cỏ dại để hạn chế nguồn bệnh.
- Phòng trừ sâu bệnh: Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo khuyến cáo và định kỳ kiểm tra đồng ruộng.
Những bệnh này có thể gây ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng lúa, vì vậy việc phòng ngừa và xử lý kịp thời là rất quan trọng để đảm bảo mùa vụ thành công.